Bảng giá (thù lao・phí dịch vụ)
Bao
gồm 10% thuế tiêu dùng・Tháng
4 năm 2021
Phí trao đổi (1 tiếng) Consulting Cost |
Miễn phí lần đầu |
Giấy chứng nhận tư cách lưu trú Certificate Of Eligibility |
\110,000~ |
Giấy phép hoạt động ngoài tư cách lưu trú Permission To Engege In Activity Other |
\33,000~ |
Chuyển đổi tư cách lưu trú Change Permit |
\110,000~ |
Gia hạn lưu trú Extens Permit |
\33,000~ |
Nhận tư cách lưu trú Acquisition Permit |
\33,000~ |
Giấy phép vĩnh trú Parmission For Parmanent Residence |
\132,000~ |
Giấy chứng nhận visa lao động Certificate Of Working Capacity |
\55,000~ |
Giấy phép nhập quốc tịch Naturalization Permit |
\165,000~ |
Thực tập sinh kỹ năng người nước ngoài Technical Intern |
Chi tiết tại đây |
Hợp đồng tư vấn pháp lý quốc tế (Tiền hàng tháng)
|
\22,000~ Chi tiết tại đây |
*Số tiền thù lao ghi trên mang tính tham khảo, số tiền có thể tăng giảm
phụ thuộc tình huống cụ thể.
Phí dự toán sẽ phụ thuộc vào từng tình huống, sau khi khách hàng đồng ý mới bắt đầu thực hiện công việc, vì vậy, Hãy an tâm!
Thanh toán bằng Thẻ (Square) Phí dịch vụ văn
phòng chúng tôi trả |
|||||
●Phí dịch vụ (Tem thuế thu nhập tại Cục/Tax Stamp)
Sau
khi nhận được kết quả “Được phép lưu trú” từ Cục quản lý xuất nhập cảnh sẽ tính
phí dịch vụ (Tem thuế thu nhập tại Cục) như sau:
Giấy phép vĩnh trú | \8,000 |
Giấy phép chuyển đổi tư cách lưu trú | \4,000 |
Giấy phép gia hạn lưu trú | \4,000 |
Nhận tư cách lưu trú | không |
Đặt lịch trao đổi・Đặt câu hỏi | ||
|
||
*Hộp thư phản hồi 24 giờ |
~Khu vực
hỗ trợ chính~
Funabashi-shi,
Urayasu-shi, Ichikawa-shi, Kamagaya-shi, Narashino-shi, Yachiyo-shi, Chiba-shi,
Edogawa-ku, Chiba-ken, Tokyo-to, Kanagawa-ken, Saitama-ken, Ibaraki-ken, Gunma-ken,
Tochigi-ken.